Có 4 kết quả:

沒六兒 méi liùr ㄇㄟˊ 沒溜兒 méi liùr ㄇㄟˊ 没六儿 méi liùr ㄇㄟˊ 没溜儿 méi liùr ㄇㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 沒溜兒|没溜儿[mei2 liu4 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) silly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 沒溜兒|没溜儿[mei2 liu4 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) silly

Bình luận 0